Có 2 kết quả:

網開一面 wǎng kāi yī miàn ㄨㄤˇ ㄎㄞ ㄧ ㄇㄧㄢˋ网开一面 wǎng kāi yī miàn ㄨㄤˇ ㄎㄞ ㄧ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) open the net on one side (idiom); let the caged bird fly
(2) to give one's opponent a way out
(3) lenient treatment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) open the net on one side (idiom); let the caged bird fly
(2) to give one's opponent a way out
(3) lenient treatment

Bình luận 0